蔵書検索ベトナム語図書検索 検索結果            

東洋文庫 ベトナム語図書 結果
A search found 389 entries.


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 __次の10ページ

叢書の一部のみ閲覧をご希望される際には、「詳細」ボタンをクリックしていただき、閲覧カウンター備え付けの「資料請求票」の「書名」欄に、「詳細画面」の叢書名・収録冊次・子目の書名をご記入下さい。
No. 詳細 CallMark 書名・巻数 編著者 出版事項
21
V-R-9
Pháp cú kinh = 法句經 : Anh-Hán đối chiếu hòa dịch = 英漢對照和譯 / Thường-Bàn, Đại-Định soạn-giả, Á-Nam, Trần-Tuấn-Khải dịch-giả, Lãng-Hồ, Nguyễn-Khắc-Kham hiệu-đính.
Á, Nam, dịch giả.
22
V-LI-7
Chim đầu đàn : truyện anh hùng quân đội giải phóng miền Nam : Bi Năng Tắc / Anh Đức.
Anh Đức.
23
Y-V-LI-1
Hòn đất : tiểu thuyết / Anh Đức.
Anh Đức.
24
V-S-1
Danh từ vật lý : Nga-Anh-Việt : 17200 từ : có phần đối chiếu Anh-Nga-Việt / Ban Toán Lý.
Ban, Toán Lý.
25
V-SS-1
Việt-Nam Niên-Giám Thống-Kê = Annuaire statistique du Viêt-Nam : Quyển thứ năm = Cinquième volume : 1954-1955 / Bộ Kịnh-Tế Quốc-Gia.
Bộ Kịnh Tế Quốc Gia.
26
V-P-1
Niêm giám Tổ chức hành chính Việt Nam 2009 = Vietnam administrative organization yearbook 2009 = ベトナム行政機構図及び人名録2009 : 中央政府・省庁から地方行政組織まで / Bộ nội vụ Viên khoa học tổ chức nhà nước.
Bộ nội vụ Viên khoa học tổ chức nhà nước.
27
V-R-5
Sơ-thảo mục-lục thư-tịch về Phật-Giáo Việt-Nam = A bibliography on Vietnamese Buddhism / Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia.
Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia.
28
V-R-3
Sơ-thảo mục-lục thư-tịch về Phật-Giáo ở Việt-Nam = A bibliography on Vietnamese Buddhism / Bộ Văn-Hóa Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia.
Bộ Văn Hóa Nha Văn Khố và Thư Viện Quốc Gia.
29
V-R-4
Sơ-thảo mục-lục thư-tịch về Thiên-Chúa-Giáo ở Việt-Nam = A bibliography on Christianity in Vietnam / Bộ Văn-Hóa Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia.
Bộ Văn-Hóa Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia.
30
V-M-5
Dược liệu Việt Nam / Bộ Y tế.
Bộ Y tế.
31
Y-V-H-1
Miền bắc Việt-Nam trên con đường tiên lên chủ nghĩa xã hội / Bùi-Công-Trừng.
Bùi, Công Trừng.
32
V-ST-6
20 năm Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa / Bùi Đình Thanh.
Bùi, Đình Thanh.
33
V-H-27
Chủ nghĩa yêu nước trong văn học thời khởi nghĩa Lam sơn / Bùi Văn Nguyễn.
Bùi, Văn Nguyễn.
34
V-LI-29
Truyện cổ Ca-Tu.
Bùi, Văn Nguyên, edi.
35
V-H-7
Quốc hiệu nước ta : từ an nam đến đại nam / Bửu-Cầm.
Bửu Cầm.
36
Y-V-H-2
Khâm-định Việt-sử thông-giám cương-mục = 欽定越史通鑑網目 / phiên-dịch và chú-thích, Bửu Cầm ... [et al.].
Bửu, Cầm, tr.
37
V-SO-1
Vấn-đề thân-tộc / Bửu-Lịch.
Bửu, Lịch.
38
Y-V-P-1
Cách mạng tháng mười và ách mạng Việt-Nam.
Cách mạng tháng mười và cách mạng Việt-Nam.
39
V-H-14
Đại việt sử ký toàn thư / Ngô Sĩ Liên.
Cao, Huy Giu, phiên dịch.
40
V-H-25
Lê triều lịch-khoa tiến-sĩ đề danh bi ký quyển chi nhất : tập văn bia đề tên tấn sĩ các khoa triều Lê = 黎朝歴科進士題名碑記巻之壹 / Cao-Viên-Trai người biên-tập, Hà-Tĩnh Võ-Oanh người dịch.
Cao, Viên Trai, người biên tập.

叢書の一部のみ閲覧をご希望される際には、「詳細」ボタンをクリックしていただき、閲覧カウンター備え付けの「資料請求票」の「書名」欄に、「詳細画面」の叢書名・収録冊次・子目の書名をご記入下さい。

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 __次の10ページ


蔵書検索ベトナム語図書検索 検索結果            

[ 東洋文庫利用の仕方]