No. | 詳細 | CallMark | 書名・巻数 | 編著者 | 出版事項 |
---|---|---|---|---|---|
21 | V-R-9 | Pháp cú kinh = 法句經 : Anh-Hán đối chiếu hòa dịch = 英漢對照和譯 / Thường-Bàn, Đại-Định soạn-giả, Á-Nam, Trần-Tuấn-Khải dịch-giả, Lãng-Hồ, Nguyễn-Khắc-Kham hiệu-đính. |
Á, Nam, dịch giả. | ||
22 | V-LI-7 | Chim đầu đàn : truyện anh hùng quân đội giải phóng miền Nam : Bi Năng Tắc / Anh Đức. |
Anh Đức. | ||
23 | Y-V-LI-1 | Hòn đất : tiểu thuyết / Anh Đức. |
Anh Đức. | ||
24 | V-S-1 | Danh từ vật lý : Nga-Anh-Việt : 17200 từ : có phần đối chiếu Anh-Nga-Việt / Ban Toán Lý. |
Ban, Toán Lý. | ||
25 | V-SS-1 | Việt-Nam Niên-Giám Thống-Kê = Annuaire statistique du Viêt-Nam : Quyển thứ năm = Cinquième volume : 1954-1955 / Bộ Kịnh-Tế Quốc-Gia. |
Bộ Kịnh Tế Quốc Gia. | ||
26 | V-P-1 | Niêm giám Tổ chức hành chính Việt Nam 2009 = Vietnam administrative organization yearbook 2009 = ベトナム行政機構図及び人名録2009 : 中央政府・省庁から地方行政組織まで / Bộ nội vụ Viên khoa học tổ chức nhà nước. |
Bộ nội vụ Viên khoa học tổ chức nhà nước. | ||
27 | V-R-5 | Sơ-thảo mục-lục thư-tịch về Phật-Giáo Việt-Nam = A bibliography on Vietnamese Buddhism / Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia. |
Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia. | ||
28 | V-R-3 | Sơ-thảo mục-lục thư-tịch về Phật-Giáo ở Việt-Nam = A bibliography on Vietnamese Buddhism / Bộ Văn-Hóa Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia. |
Bộ Văn Hóa Nha Văn Khố và Thư Viện Quốc Gia. | ||
29 | V-R-4 | Sơ-thảo mục-lục thư-tịch về Thiên-Chúa-Giáo ở Việt-Nam = A bibliography on Christianity in Vietnam / Bộ Văn-Hóa Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia. |
Bộ Văn-Hóa Nha Văn-Khố và Thư-Viện Quốc-Gia. | ||
30 | V-M-5 | Dược liệu Việt Nam / Bộ Y tế. |
Bộ Y tế. | ||
31 | Y-V-H-1 | Miền bắc Việt-Nam trên con đường tiên lên chủ nghĩa xã hội / Bùi-Công-Trừng. |
Bùi, Công Trừng. | ||
32 | V-ST-6 | 20 năm Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa / Bùi Đình Thanh. |
Bùi, Đình Thanh. | ||
33 | V-H-27 | Chủ nghĩa yêu nước trong văn học thời khởi nghĩa Lam sơn / Bùi Văn Nguyễn. |
Bùi, Văn Nguyễn. | ||
34 | V-LI-29 | Truyện cổ Ca-Tu. |
Bùi, Văn Nguyên, edi. | ||
35 | V-H-7 | Quốc hiệu nước ta : từ an nam đến đại nam / Bửu-Cầm. |
Bửu Cầm. | ||
36 | Y-V-H-2 | Khâm-định Việt-sử thông-giám cương-mục = 欽定越史通鑑網目 / phiên-dịch và chú-thích, Bửu Cầm ... [et al.]. |
Bửu, Cầm, tr. | ||
37 | V-SO-1 | Vấn-đề thân-tộc / Bửu-Lịch. |
Bửu, Lịch. | ||
38 | Y-V-P-1 | Cách mạng tháng mười và ách mạng Việt-Nam. |
Cách mạng tháng mười và cách mạng Việt-Nam. | ||
39 | V-H-14 | Đại việt sử ký toàn thư / Ngô Sĩ Liên. |
Cao, Huy Giu, phiên dịch. | ||
40 | V-H-25 | Lê triều lịch-khoa tiến-sĩ đề danh bi ký quyển chi nhất : tập văn bia đề tên tấn sĩ các khoa triều Lê = 黎朝歴科進士題名碑記巻之壹 / Cao-Viên-Trai người biên-tập, Hà-Tĩnh Võ-Oanh người dịch. |
Cao, Viên Trai, người biên tập. |
[ 東洋文庫利用の仕方]